I'm looking for a part-time remote job.

Hire me


I'm the author of:

Mastering Redmine is a comprehensive guide with tips, tricks and best practices, and an easy-to-learn structure.

Check the book's project or

Buy the book

Social pages of the book:

By buying this book you also donate to Redmine (see this page).


Follow me:

vi.yml

Minh Thien, 30 Jul 2013 11:22

Download (55.7 KB)

 
1
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
2
# by
3
#   Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4
#   Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5
#        Complete 99.8% by Nguyen Minh Thien ( thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org )
6
vi:
7
  number:
8
    # Used in number_with_delimiter()
9
    # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
10
    format:
11
      # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
12
      separator: ","
13
      # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
14
      delimiter: "."
15
      # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
16
      precision: 3
17

    
18
    # Used in number_to_currency()
19
    currency:
20
      format:
21
        # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
22
        format: "%n %u"
23
        unit: "đồng"
24
        # These three are to override number.format and are optional
25
        separator: ","
26
        delimiter: "."
27
        precision: 2
28

    
29
    # Used in number_to_percentage()
30
    percentage:
31
      format:
32
        # These three are to override number.format and are optional
33
        # separator:
34
        delimiter: ""
35
        # precision:
36

    
37
    # Used in number_to_precision()
38
    precision:
39
      format:
40
        # These three are to override number.format and are optional
41
        # separator:
42
        delimiter: ""
43
        # precision:
44

    
45
    # Used in number_to_human_size()
46
    human:
47
      format:
48
        # These three are to override number.format and are optional
49
        # separator:
50
        delimiter: ""
51
        precision: 3
52
      storage_units:
53
        format: "%n %u"
54
        units:
55
          byte:
56
            one: "Byte"
57
            other: "Bytes"
58
          kb: "KB"
59
          mb: "MB"
60
          gb: "GB"
61
          tb: "TB"
62

    
63
  # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
64
  datetime:
65
    distance_in_words:
66
      half_a_minute: "30 giây"
67
      less_than_x_seconds:
68
        one:   "chưa tới 1 giây"
69
        other: "chưa tới %{count} giây"
70
      x_seconds:
71
        one:   "1 giây"
72
        other: "%{count} giây"
73
      less_than_x_minutes:
74
        one:   "chưa tới 1 phút"
75
        other: "chưa tới %{count} phút"
76
      x_minutes:
77
        one:   "1 phút"
78
        other: "%{count} phút"
79
      about_x_hours:
80
        one:   "khoảng 1 giờ"
81
        other: "khoảng %{count} giờ"
82
      x_hours:
83
        one:   "1 giờ"
84
        other: "%{count} giờ"
85
      x_days:
86
        one:   "1 ngày"
87
        other: "%{count} ngày"
88
      about_x_months:
89
        one:   "khoảng 1 tháng"
90
        other: "khoảng %{count} tháng"
91
      x_months:
92
        one:   "1 tháng"
93
        other: "%{count} tháng"
94
      about_x_years:
95
        one:   "khoảng 1 năm"
96
        other: "khoảng %{count} năm"
97
      over_x_years:
98
        one:   "hơn 1 năm"
99
        other: "hơn %{count} năm"
100
      almost_x_years:
101
        one:   "gần 1 năm"
102
        other: "gần %{count} năm"
103
    prompts:
104
      year:   "Năm"
105
      month:  "Tháng"
106
      day:    "Ngày"
107
      hour:   "Giờ"
108
      minute: "Phút"
109
      second: "Giây"
110

    
111
  activerecord:
112
    errors:
113
      template:
114
        header:
115
          one:   "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
116
          other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
117
        # The variable :count is also available
118
        body: "Có lỗi với các mục sau:"
119

    
120
      # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
121
      # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
122
      messages:
123
        inclusion: "không có trong danh sách"
124
        exclusion: "đã được giành trước"
125
        invalid: "không hợp lệ"
126
        confirmation: "không khớp với xác nhận"
127
        accepted: "phải được đồng ý"
128
        empty: "không thể rỗng"
129
        blank: "không thể để trắng"
130
        too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
131
        too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
132
        wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
133
        taken: "đã có"
134
        not_a_number: "không phải là số"
135
        greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
136
        greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
137
        equal_to: "phải bằng %{count}"
138
        less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
139
        less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
140
        odd: "phải là số chẵn"
141
        even: "phải là số lẻ"
142
        greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
143
        not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
144
        circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
145
        cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
146

    
147
  direction: ltr
148
  date:
149
    formats:
150
      # Use the strftime parameters for formats.
151
      # When no format has been given, it uses default.
152
      # You can provide other formats here if you like!
153
      default: "%d-%m-%Y"
154
      short: "%d %b"
155
      long: "%d %B, %Y"
156

    
157
    day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
158
    abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
159

    
160
    # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
161
    month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
162
    abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
163
    # Used in date_select and datime_select.
164
    order:
165
      - :day
166
      - :month
167
      - :year
168

    
169
  time:
170
    formats:
171
      default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
172
      time: "%H:%M"
173
      short: "%d %b %H:%M"
174
      long: "%d %B, %Y %H:%M"
175
    am: "sáng"
176
    pm: "chiều"
177

    
178
  # Used in array.to_sentence.
179
  support:
180
    array:
181
      words_connector: ", "
182
      two_words_connector: ""
183
      last_word_connector: ", và "
184

    
185
  actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
186

    
187
  general_text_No: 'Không'
188
  general_text_Yes: 'Có'
189
  general_text_no: 'không'
190
  general_text_yes: 'có'
191
  general_lang_name: 'Tiếng Việt'
192
  general_csv_separator: ','
193
  general_csv_decimal_separator: '.'
194
  general_csv_encoding: UTF-8
195
  general_pdf_encoding: UTF-8
196
  general_first_day_of_week: '1'
197

    
198
  notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
199
  notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
200
  notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
201
  notice_account_wrong_password: Sai mật mã
202
  notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
203
  notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
204
  notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
205
  notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
206
  notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
207
  notice_successful_create: Tạo thành công.
208
  notice_successful_update: Cập nhật thành công.
209
  notice_successful_delete: Xóa thành công.
210
  notice_successful_connection: Kết nối thành công.
211
  notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
212
  notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
213
  notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
214
  notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
215
  notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
216
  notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
217
  notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
218
  notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
219
  notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
220
  notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
221
  notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
222

    
223
  error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
224
  error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
225
  error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
226
  error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
227
  error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
228

    
229
  mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn"
230
  mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
231
  mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
232
  mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
233
  mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
234
  mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
235
  mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
236
  mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
237
  mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
238
  mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
239

    
240
  field_name: Tên
241
  field_description: Mô tả
242
  field_summary: Tóm tắt
243
  field_is_required: Bắt buộc
244
  field_firstname: Tên đệm và Tên
245
  field_lastname: Họ
246
  field_mail: Email
247
  field_filename: Tập tin
248
  field_filesize: Kích thước
249
  field_downloads: Tải về
250
  field_author: Tác giả
251
  field_created_on: Tạo
252
  field_updated_on: Cập nhật
253
  field_field_format: Định dạng
254
  field_is_for_all: Cho mọi dự án
255
  field_possible_values: Giá trị hợp lệ
256
  field_regexp: Biểu thức chính quy
257
  field_min_length: Chiều dài tối thiểu
258
  field_max_length: Chiều dài tối đa
259
  field_value: Giá trị
260
  field_category: Chủ đề
261
  field_title: Tiêu đề
262
  field_project: Dự án
263
  field_issue: Vấn đề
264
  field_status: Trạng thái
265
  field_notes: Ghi chú
266
  field_is_closed: Vấn đề đóng
267
  field_is_default: Giá trị mặc định
268
  field_tracker: Kiểu vấn đề
269
  field_subject: Chủ đề
270
  field_due_date: Hết hạn
271
  field_assigned_to: Phân công cho
272
  field_priority: Mức ưu tiên
273
  field_fixed_version: Phiên bản
274
  field_user: Người dùng
275
  field_role: Quyền
276
  field_homepage: Trang chủ
277
  field_is_public: Công cộng
278
  field_parent: Dự án con của
279
  field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
280
  field_login: Đăng nhập
281
  field_mail_notification: Thông báo qua email
282
  field_admin: Quản trị
283
  field_last_login_on: Kết nối cuối
284
  field_language: Ngôn ngữ
285
  field_effective_date: Ngày
286
  field_password: Mật khẩu
287
  field_new_password: Mật khẩu mới
288
  field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
289
  field_version: Phiên bản
290
  field_type: Kiểu
291
  field_host: Host
292
  field_port: Cổng
293
  field_account: Tài khoản
294
  field_base_dn: Base DN
295
  field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
296
  field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
297
  field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
298
  field_attr_mail: Thuộc tính Email
299
  field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
300
  field_start_date: Bắt đầu
301
  field_done_ratio: Tiến độ
302
  field_auth_source: Chế độ xác thực
303
  field_hide_mail: Không hiện email của tôi
304
  field_comments: Bình luận
305
  field_url: URL
306
  field_start_page: Trang bắt đầu
307
  field_subproject: Dự án con
308
  field_hours: Giờ
309
  field_activity: Hoạt động
310
  field_spent_on: Ngày
311
  field_identifier: Mã nhận dạng
312
  field_is_filter: Dùng như bộ lọc
313
  field_issue_to: Vấn đề liên quan
314
  field_delay: Độ trễ
315
  field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
316
  field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
317
  field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
318
  field_column_names: Cột
319
  field_time_zone: Múi giờ
320
  field_searchable: Tìm kiếm được
321
  field_default_value: Giá trị mặc định
322
  field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
323
  field_parent_title: Trang mẹ
324

    
325
  setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
326
  setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
327
  setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
328
  setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
329
  setting_login_required: Cần đăng nhập
330
  setting_self_registration: Tự chứng thực
331
  setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
332
  setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
333
  setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
334
  setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
335
  setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
336
  setting_text_formatting: Định dạng bài viết
337
  setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
338
  setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
339
  setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
340
  setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
341
  setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
342
  setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
343
  setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
344
  setting_autologin: Tự động đăng nhập
345
  setting_date_format: Định dạng ngày
346
  setting_time_format: Định dạng giờ
347
  setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
348
  setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
349
  setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
350
  setting_commit_logs_encoding: Mã hóa thông điệp Commit
351
  setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
352
  setting_protocol: Giao thức
353
  setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
354
  setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
355
  setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
356
  setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
357
  setting_enabled_scm: Cho phép SCM
358
  setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
359
  setting_mail_handler_api_key: Mã số API
360
  setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
361

    
362
  project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
363
  project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
364
  project_module_news: Tin tức
365
  project_module_documents: Tài liệu
366
  project_module_files: Tập tin
367
  project_module_wiki: Wiki
368
  project_module_repository: Kho lưu trữ
369
  project_module_boards: Diễn đàn
370

    
371
  label_user: Tài khoản
372
  label_user_plural: Tài khoản
373
  label_user_new: Tài khoản mới
374
  label_project: Dự án
375
  label_project_new: Dự án mới
376
  label_project_plural: Dự án
377
  label_x_projects:
378
    zero:  không có dự án
379
    one:   một dự án
380
    other: "%{count} dự án"
381
  label_project_all: Mọi dự án
382
  label_project_latest: Dự án mới nhất
383
  label_issue: Vấn đề
384
  label_issue_new: Tạo vấn đề mới
385
  label_issue_plural: Vấn đề
386
  label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
387
  label_issues_by: "Vấn đề của %{value}"
388
  label_issue_added: Đã thêm vấn đề
389
  label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
390
  label_document: Tài liệu
391
  label_document_new: Tài liệu mới
392
  label_document_plural: Tài liệu
393
  label_document_added: Đã thêm tài liệu
394
  label_role: Vai trò
395
  label_role_plural: Vai trò
396
  label_role_new: Vai trò mới
397
  label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
398
  label_member: Thành viên
399
  label_member_new: Thành viên mới
400
  label_member_plural: Thành viên
401
  label_tracker: Kiểu vấn đề
402
  label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
403
  label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
404
  label_workflow: Quy trình làm việc
405
  label_issue_status: Trạng thái vấn đề
406
  label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
407
  label_issue_status_new: Thêm trạng thái
408
  label_issue_category: Chủ đề
409
  label_issue_category_plural: Chủ đề
410
  label_issue_category_new: Chủ đề mới
411
  label_custom_field: Trường tùy biến
412
  label_custom_field_plural: Trường tùy biến
413
  label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
414
  label_enumerations: Liệt kê
415
  label_enumeration_new: Thêm giá trị
416
  label_information: Thông tin
417
  label_information_plural: Thông tin
418
  label_please_login: Vui lòng đăng nhập
419
  label_register: Đăng ký
420
  label_password_lost: "Quên mật khẩu ?"
421
  label_home: Trang chủ
422
  label_my_page: Trang riêng
423
  label_my_account: Cá nhân
424
  label_my_projects: Dự án của bạn
425
  label_administration: Quản trị
426
  label_login: Đăng nhập
427
  label_logout: Thoát
428
  label_help: Trợ giúp
429
  label_reported_issues: Công việc bạn phân công
430
  label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
431
  label_last_login: Kết nối cuối
432
  label_registered_on: Ngày tham gia
433
  label_activity: Hoạt động
434
  label_overall_activity: Tất cả hoạt động
435
  label_new: Mới
436
  label_logged_as: Tài khoản »
437
  label_environment: Môi trường
438
  label_authentication: Xác thực
439
  label_auth_source: Chế độ xác thực
440
  label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
441
  label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
442
  label_subproject_plural: Dự án con
443
  label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con"
444
  label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
445
  label_list: Danh sách
446
  label_date: Ngày
447
  label_integer: Số nguyên
448
  label_float: Số thực
449
  label_boolean: Boolean
450
  label_string: Văn bản
451
  label_text: Văn bản dài
452
  label_attribute: Thuộc tính
453
  label_attribute_plural: Các thuộc tính
454
  label_no_data: Chưa có thông tin gì
455
  label_change_status: Đổi trạng thái
456
  label_download: "%{count} lần tải"
457
  label_download_plural: "%{count} lần tải"
458
  label_history: Lược sử
459
  label_attachment: Tập tin
460
  label_attachment_new: Thêm tập tin mới
461
  label_attachment_delete: Xóa tập tin
462
  label_attachment_plural: Tập tin
463
  label_file_added: Đã thêm tập tin
464
  label_report: Báo cáo
465
  label_report_plural: Báo cáo
466
  label_news: Tin tức
467
  label_news_new: Thêm tin
468
  label_news_plural: Tin tức
469
  label_news_latest: Tin mới
470
  label_news_view_all: Xem mọi tin
471
  label_news_added: Đã thêm tin
472
  label_settings: Thiết lập
473
  label_overview: Tóm tắt
474
  label_version: Phiên bản
475
  label_version_new: Phiên bản mới
476
  label_version_plural: Phiên bản
477
  label_confirmation: Khẳng định
478
  label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
479
  label_read: Đọc...
480
  label_public_projects: Các dự án công cộng
481
  label_open_issues: mở
482
  label_open_issues_plural: mở
483
  label_closed_issues: đóng
484
  label_closed_issues_plural: đóng
485
  label_x_open_issues_abbr_on_total:
486
    zero:  "0 mở / %{total}"
487
    one:   "1 mở / %{total}"
488
    other: "%{count} mở / %{total}"
489
  label_x_open_issues_abbr:
490
    zero:  0 mở
491
    one:   1 mở
492
    other: "%{count} mở"
493
  label_x_closed_issues_abbr:
494
    zero:  0 đóng
495
    one:   1 đóng
496
    other: "%{count} đóng"
497
  label_total: Tổng cộng
498
  label_permissions: Quyền
499
  label_current_status: Trạng thái hiện tại
500
  label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
501
  label_all: Tất cả
502
  label_none: không
503
  label_nobody: Chẳng ai
504
  label_next: Sau
505
  label_previous: Trước
506
  label_used_by: Được dùng bởi
507
  label_details: Chi tiết
508
  label_add_note: Thêm ghi chú
509
  label_per_page: Mỗi trang
510
  label_calendar: Lịch
511
  label_months_from: tháng từ
512
  label_gantt: Biểu đồ sự kiện
513
  label_internal: Nội bộ
514
  label_automatic_memberships: "Tự động gán thành viên"
515
  label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
516
  label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
517
  label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
518
  label_comment: Bình luận
519
  label_comment_plural: Bình luận
520
  label_x_comments:
521
    zero: không có bình luận
522
    one: 1 bình luận
523
    other: "%{count} bình luận"
524
  label_comment_add: Thêm bình luận
525
  label_comment_added: Đã thêm bình luận
526
  label_comment_delete: Xóa bình luận
527
  label_query: Truy vấn riêng
528
  label_query_plural: Truy vấn riêng
529
  label_query_new: Truy vấn mới
530
  label_filter_add: Thêm lọc
531
  label_filter_plural: Bộ lọc
532
  setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
533
  label_equals: 
534
  label_not_equals: không là
535
  label_in_less_than: ít hơn
536
  label_in_more_than: nhiều hơn
537
  label_in: trong
538
  label_today: hôm nay
539
  label_all_time: mọi thời gian
540
  label_yesterday: hôm qua
541
  label_this_week: tuần này
542
  label_last_week: tuần trước
543
  label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
544
  label_this_month: tháng này
545
  label_last_month: tháng cuối
546
  label_this_year: năm nay
547
  label_date_range: Thời gian
548
  label_less_than_ago: cách đây dưới
549
  label_more_than_ago: cách đây hơn
550
  label_ago: cách đây
551
  label_contains: chứa
552
  label_not_contains: không chứa
553
  label_day_plural: ngày
554
  label_repository: Kho lưu trữ
555
  label_repository_plural: Kho lưu trữ
556
  label_browse: Duyệt
557
  label_modification: "%{count} thay đổi"
558
  label_modification_plural: "%{count} thay đổi"  
559
  label_revision: Bản điều chỉnh
560
  label_revision_plural: Bản điều chỉnh
561
  label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
562
  label_added: thêm
563
  label_modified: đổi
564
  label_copied: chép
565
  label_renamed: đổi tên
566
  label_deleted: xóa
567
  label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
568
  label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
569
  label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
570
  label_max_size: Dung lượng tối đa
571
  label_sort_highest: Lên trên cùng
572
  label_sort_higher: Dịch lên
573
  label_sort_lower: Dịch xuống
574
  label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
575
  label_roadmap: Kế hoạch
576
  label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
577
  label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
578
  label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
579
  label_search: Tìm
580
  label_result_plural: Kết quả
581
  label_all_words: Mọi từ
582
  label_wiki: Wiki
583
  label_wiki_edit: Sửa Wiki
584
  label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
585
  label_wiki_page: Trang wiki
586
  label_wiki_page_plural: Trang wiki
587
  label_index_by_title: Danh sách theo tên
588
  label_index_by_date: Danh sách theo ngày
589
  label_current_version: Bản hiện tại
590
  label_preview: Xem trước
591
  label_feed_plural: Nguồn cấp tin
592
  label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
593
  label_issue_tracking: Vấn đề
594
  label_spent_time: Thời gian
595
  label_f_hour: "%{value} giờ"
596
  label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
597
  label_time_tracking: Theo dõi thời gian
598
  label_change_plural: Thay đổi
599
  label_statistics: Thống kê
600
  label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
601
  label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
602
  label_view_diff: So sánh
603
  label_diff_inline: inline
604
  label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
605
  label_options: Tùy chọn
606
  label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
607
  label_permissions_report: Thống kê các quyền
608
  label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
609
  label_related_issues: Liên quan
610
  label_applied_status: Trạng thái áp dụng
611
  label_loading: Đang xử lý...
612
  label_relation_new: Quan hệ mới
613
  label_relation_delete: Xóa quan hệ
614
  label_relates_to: liên quan
615
  label_duplicates: trùng với
616
  label_duplicated_by: bị trùng bởi
617
  label_blocks: chặn
618
  label_blocked_by: chặn bởi
619
  label_precedes: đi trước
620
  label_follows: đi sau
621
  label_end_to_start: cuối tới đầu
622
  label_end_to_end: cuối tới cuối
623
  label_start_to_start: đầu tớ đầu
624
  label_start_to_end: đầu tới cuối
625
  label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
626
  label_disabled: Bị vô hiệu
627
  label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
628
  label_me: tôi
629
  label_board: Diễn đàn
630
  label_board_new: Tạo diễn đàn mới
631
  label_board_plural: Diễn đàn
632
  label_topic_plural: Chủ đề
633
  label_message_plural: Diễn đàn
634
  label_message_last: Bài cuối
635
  label_message_new: Tạo bài mới
636
  label_message_posted: Đã thêm bài viết
637
  label_reply_plural: Hồi âm
638
  label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
639
  label_year: Năm
640
  label_month: Tháng
641
  label_week: Tuần
642
  label_date_from: Từ
643
  label_date_to: Đến
644
  label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
645
  label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
646
  label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
647
  label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
648
  label_module_plural: Module
649
  label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
650
  label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
651
  label_jump_to_a_project: Chuyển đến dự án có tham gia ...
652
  label_file_plural: Tập tin
653
  label_changeset_plural: Thay đổi
654
  label_default_columns: Cột mặc định
655
  label_no_change_option: (không đổi)
656
  label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
657
  label_theme: Giao diện
658
  label_default: Mặc định
659
  label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
660
  label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
661
  setting_commit_cross_project_ref: Cho phép các vấn đề của tất cả các dự án khác phải được tham chiếu và cố định
662
  label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
663
  label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
664
  label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
665
  label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
666
  label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
667
  label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
668
  label_age: Thời gian
669
  label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
670
  label_general: Tổng quan
671
  label_more: Chi tiết
672
  label_scm: SCM
673
  label_plugins: Module
674
  label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
675
  label_downloads_abbr: Số lần Download
676
  label_optional_description: Mô tả bổ sung
677
  label_add_another_file: Thêm tập tin khác
678
  label_preferences: Cấu hình
679
  label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
680
  label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
681
  label_planning: Kế hoạch
682
  label_incoming_emails: Nhận mail
683
  label_generate_key: Tạo mã
684
  label_issue_watchers: Theo dõi
685

    
686
  button_login: Đăng nhập
687
  button_submit: Gửi
688
  button_save: Lưu
689
  button_check_all: Đánh dấu tất cả
690
  button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
691
  button_delete: Xóa
692
  button_create: Tạo
693
  button_test: Kiểm tra
694
  button_edit: Sửa
695
  button_add: Thêm
696
  button_change: Đổi
697
  button_apply: Áp dụng
698
  button_clear: Xóa
699
  button_lock: Khóa
700
  button_unlock: Mở khóa
701
  button_download: Tải về
702
  button_list: Liệt kê
703
  button_view: Xem
704
  button_move: Chuyển
705
  button_back: Quay lại
706
  button_cancel: Bỏ qua
707
  button_activate: Kích hoạt
708
  button_sort: Sắp xếp
709
  button_log_time: Thêm thời gian
710
  button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
711
  button_watch: Theo dõi
712
  button_unwatch: Bỏ theo dõi
713
  button_reply: Trả lời
714
  button_archive: Đóng băng
715
  button_unarchive: Xả băng
716
  button_reset: Tạo lại
717
  button_rename: Đổi tên
718
  button_change_password: Đổi mật mã
719
  button_copy: Sao chép
720
  button_annotate: Chú giải
721
  button_update: Cập nhật
722
  button_configure: Cấu hình
723
  button_quote: Trích dẫn
724

    
725
  status_active: Đang hoạt động
726
  status_registered: Mới đăng ký
727
  status_locked: Đã khóa
728

    
729
  text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
730
  text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
731
  text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
732
  text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
733
  text_subprojects_destroy_warning: "Tất cả các dự án con cũng sẽ bị xóa."
734
  text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
735
  text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
736
  text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
737
  text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
738
  text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
739
  text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
740
  text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự."
741
  text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự."
742
  text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự."
743
  text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
744
  text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
745
  text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
746
  text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
747
  text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
748
  text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
749
  text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
750
  text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?"
751
  text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
752
  text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
753
  text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
754
  text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp."
755
  text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
756
  text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
757
  text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
758
  text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
759
  text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
760
  text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
761
  text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
762
  text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?"
763
  text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
764
  text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
765
  text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
766
  text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
767
  text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
768
  text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
769
  text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
770

    
771
  default_role_manager: 'Điều hành '
772
  default_role_developer: 'Phát triển '
773
  default_role_reporter: Báo cáo
774
  default_tracker_bug: Lỗi
775
  default_tracker_feature: Tính năng
776
  default_tracker_support: Hỗ trợ
777
  default_issue_status_new: Mới
778
  default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
779
  default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
780
  default_issue_status_feedback: Phản hồi
781
  default_issue_status_closed: Đã đóng
782
  default_issue_status_rejected: Từ chối
783
  default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
784
  default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
785
  default_priority_low: Thấp
786
  default_priority_normal: Bình thường
787
  default_priority_high: Cao
788
  default_priority_urgent: Khẩn cấp
789
  default_priority_immediate: Trung bình
790
  default_activity_design: Thiết kế
791
  default_activity_development: Phát triển
792
  enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
793
  enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
794
  enumeration_activities: Hoạt động
795
  label_between: Ở giữa
796
  setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
797
  setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
798
  setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
799
  setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
800
  label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
801
  label_fields_permissions: Cho phép các trường
802
  setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
803
  label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
804
  label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
805
  label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
806
  label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
807
  setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
808
  setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
809
  text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
810
  setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
811
  setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
812
  permission_edit_project: Chỉnh dự án
813
  permission_select_project_modules: Chọn Module
814
  permission_manage_members: Quản lý thành viên
815
  permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
816
  permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
817
  permission_add_issues: Thêm vấn đề
818
  permission_edit_issues: Sửa vấn đề
819
  permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
820
  permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
821
  permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
822
  permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
823
  permission_move_issues: Chuyển vấn đề
824
  permission_delete_issues: Xóa vấn đề
825
  permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
826
  permission_save_queries: Lưu truy vấn
827
  permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
828
  permission_view_calendar: Xem lịch
829
  permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
830
  permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
831
  permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
832
  permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
833
  permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
834
  permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
835
  permission_manage_news: Quản lý tin mới
836
  permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
837
  permission_manage_documents: Quản lý tài liệu 
838
  permission_view_documents: Xem tài liệu  
839
  permission_manage_files: Quản lý tập tin  
840
  permission_view_files: Xem tập tin
841
  permission_manage_wiki: Quản lý wiki
842
  permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
843
  permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
844
  permission_view_wiki_pages: Xem wiki
845
  permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
846
  permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
847
  permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
848
  permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
849
  permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
850
  permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
851
  permission_view_changesets: Xem các thay đổi
852
  permission_commit_access: Truy cập commit
853
  permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
854
  permission_view_messages: Xem bài viết
855
  permission_add_messages: Gửi bài viết
856
  permission_edit_messages: Sửa bài viết
857
  permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
858
  permission_delete_messages: Xóa bài viết
859
  permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
860
  label_example: Ví dụ
861
  text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
862
  permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
863
  label_user_activity: "%{value} hoạt động"
864
  label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
865
  text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
866
  setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
867
  text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
868
  warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
869
  button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
870
  text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
871
  label_display: Hiển thị
872
  field_editable: Có thể sửa được
873
  setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
874
  setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
875
  field_watcher: Người quan sát
876
  setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
877
  field_identity_url: OpenID URL
878
  label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
879
  field_content: Nội dung
880
  label_descending: Giảm dần
881
  label_sort: Sắp xếp
882
  label_ascending: Tăng dần
883
  label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
884
  label_greater_or_equal: ">="
885
  label_less_or_equal: "<="
886
  text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
887
  text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
888
  text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
889
  text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
890
  setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
891
  field_group_by: Nhóm kết quả bởi
892
  mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
893
  label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
894
  mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
895
  mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
896
  label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
897
  mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
898
  permission_add_project: Tạo dự án
899
  setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
900
  label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
901
  label_tag: Thẻ
902
  label_branch: Nhánh
903
  error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
904
  error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
905
  text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
906
  text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
907
  text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
908
  label_group_plural: Các nhóm
909
  label_group: Nhóm
910
  label_group_new: Thêm nhóm
911
  label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
912
  text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
913
  field_active: Tích cực
914
  enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
915
  permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
916
  version_status_closed: đóng
917
  version_status_locked: khóa
918
  version_status_open: mở
919
  error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
920
  label_user_anonymous: Ẩn danh
921
  button_move_and_follow: Di chuyển và theo
922
  setting_default_projects_modules: Module kích hoạt mặc định
923
  setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
924
  field_sharing: Chia sẻ
925
  label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
926
  label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
927
  label_version_sharing_descendants: Với dự án con
928
  label_version_sharing_tree: Với cây dự án
929
  label_version_sharing_none: Không chia sẻ
930
  error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
931
  button_duplicate: Nhân đôi
932
  button_copy_and_follow: Sao chép và theo
933
  label_copy_source: Nguồn
934
  setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
935
  setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
936
  error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
937
  error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
938
  setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
939
  label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
940
  label_copy_target: Đích
941
  notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
942
  error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
943
  label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
944
  setting_start_of_week: Định dạng lịch
945
  permission_view_issues: Xem Vấn đề
946
  label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
947
  label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
948
  label_api_access_key: Khoá truy cập API
949
  label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
950
  label_feeds_access_key: Khoá truy cập RSS
951
  notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
952
  setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
953
  label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
954
  label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập RSS
955
  button_show: Hiện
956
  text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
957
  setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
958
  permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
959
  label_subproject_new: Thêm dự án con
960
  text_own_membership_delete_confirmation: |-
961
    Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
962
    Bạn có muốn tiếp tục?
963
  label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
964
  label_board_sticky: Chú ý
965
  label_board_locked: Đã khóa
966
  permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
967
  setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
968
  permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
969
  error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề
970
  label_profile: Hồ sơ
971
  permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
972
  field_parent_issue: Tác vụ cha
973
  label_subtask_plural: Tác vụ con
974
  label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
975
  error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
976
  error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
977
  error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
978
  error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
979
  field_principal: Chủ yếu
980
  label_my_page_block: Block trang của tôi
981
  notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
982
  text_zoom_out: Thu nhỏ
983
  text_zoom_in: Phóng to
984
  notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
985
  label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
986
  field_time_entries: Log time
987
  project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
988
  project_module_calendar: Lịch
989
  button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
990
  text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?  
991
  field_text: Trường văn bản
992
  label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu
993
  setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
994
  label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
995
  label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công
996
  label_user_mail_option_none: Không gửi email
997
  field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
998
  field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
999
  notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
1000
  label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
1001
  label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
1002
  field_visible: Nhìn thấy
1003
  setting_emails_header: Tiêu đề Email
1004
  setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
1005
  text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
1006
  setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
1007
  notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
1008
  setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
1009
  description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
1010
  field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
1011
  text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
1012
  label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
1013
  text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
1014
  label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
1015
  button_expand_all: Mở rộng tất cả
1016
  button_collapse_all: Thu gọn tất cả
1017
  label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
1018
  label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
1019
  label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
1020
  text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
1021
  label_role_anonymous: Ẩn danh
1022
  label_role_non_member: Không là thành viên
1023
  label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
1024
  label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
1025
  label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
1026
  label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
1027
  field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
1028
  label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
1029
  permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
1030
  field_is_private: Riêng tư
1031
  permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
1032
  label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
1033
  text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
1034
  field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
1035
  field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
1036
  text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
1037
  field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
1038
  field_root_directory: Thư mục gốc
1039
  field_cvs_module: Module
1040
  field_cvsroot: CVSROOT
1041
  text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
1042
  text_scm_command: Lệnh
1043
  text_scm_command_version: Phiên bản  
1044
  label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục  
1045
  text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
1046
  text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.  
1047
  notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."  
1048
  label_diff: Sự khác nhau
1049
  text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
1050
  description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
1051
  description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
1052
  description_filter: Lọc
1053
  description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
1054
  description_date_from: Nhập ngày bắt đầu
1055
  description_message_content: Nội dung thông điệp
1056
  description_available_columns: Các cột có sẵn
1057
  description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
1058
  description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
1059
  description_search: Trường tìm kiếm
1060
  description_notes: Các chú ý
1061
  description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách
1062
  description_choose_project: Các dự án
1063
  description_date_to: Nhập ngày kết thúc
1064
  description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
1065
  description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
1066
  label_parent_revision: Cha
1067
  label_child_revision: Con
1068
  error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
1069
  button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
1070

    
1071
  description_all_columns: Các cột
1072
  button_export: Export
1073
  label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
1074
  error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
1075
  notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
1076
  label_x_issues:
1077
    zero:  0 vấn đề
1078
    one:   1 vấn đề
1079
    other: "%{count} vấn đề"
1080
  label_repository_new: Kho lưu trữ mới
1081
  field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
1082
  label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
1083
  label_item_position: "%{position}/%{count}"
1084
  label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
1085
  field_multiple: Nhiều giá trị
1086
  text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác 
1087
  text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
1088
  notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
1089
  text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
1090
  permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
1091
  field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
1092
  label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
1093
  notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
1094
  button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
1095
  text_account_destroy_confirmation: |-
1096
    Bạn đồng ý không ?
1097
    Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
1098
  error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại 
1099
  label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
1100
  permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
1101
  label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
1102
  button_close: Đóng
1103
  button_reopen: Mở lại
1104
  project_status_active: Kích hoạt
1105
  project_status_closed: Đã đóng
1106
  project_status_archived: Lưu trữ
1107
  text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
1108
  notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
1109
  field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
1110
  field_timeout: Quá hạn
1111
  label_readonly: Chỉ đọc
1112
  label_required: Yêu cầu
1113
  text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
1114
  field_board_parent: Diễn đàn cha
1115
  label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
1116
  label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
1117
  label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
1118
  label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
1119
  label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
1120
  label_copied_to: Sao chép đến
1121
  label_copied_from: Sao chép từ
1122
  label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
1123
  label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
1124
  field_private_notes: Ghi chú riêng tư
1125
  permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
1126
  permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
1127
  label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
1128
  label_any: tất cả
1129
  label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
1130
  button_hide: Ẩn
1131
  setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
1132
  label_in_the_next_days: Trong tương lai
1133
  label_in_the_past_days: Trong quá khứ
1134
  label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}"
1135
  text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
1136
  label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}"
1137
  permission_add_documents: Thêm tài liệu
1138
  permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu
1139
  permission_delete_documents: Xóa tài liệu
1140
  label_gantt_progress_line: Tiến độ
1141
  setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
1142
  field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
1143
  field_closed_on: Đã đóng
Terms of use | Privacy policy